DDC
| 631.507 1 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Trồng trọt.T.2,Bảo vệ thực vật/Chủ biên: Lê Lương Tề, Hà Huy Niên |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 147tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM004263-6 |
| 000 | 00398nam a2200181 4500 |
---|
001 | 1658 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001866 |
---|
008 | 040412s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040412100400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a631.507 1|bBO |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 00|aTrồng trọt.|nT.2,|pBảo vệ thực vật/|cChủ biên: Lê Lương Tề, Hà Huy Niên |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a147tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM004263-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004263
|
Kho Sách tham khảo
|
631.507 1 BO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004264
|
Kho Sách tham khảo
|
631.507 1 BO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004265
|
Kho Sách tham khảo
|
631.507 1 BO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004266
|
Kho Sách tham khảo
|
631.507 1 BO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|