DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lượng |
Nhan đề
| Công nghệ vi sinh vật.Tập 2,Vi sinh vật học công nghiệp /Nguyễn Đúc Lượng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đai học quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 371 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTNN000273-82 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16606 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016921 |
---|
005 | 202206161054 |
---|
008 | 140916s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220616105428|bquyenntl|y20140916100000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bNG-L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
245 | |aCông nghệ vi sinh vật.|nTập 2,|pVi sinh vật học công nghiệp /|cNguyễn Đúc Lượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐai học quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a371 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTNN000273-82 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000282
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KTNN000281
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KTNN000280
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KTNN000279
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KTNN000278
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KTNN000277
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KTNN000276
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KTNN000275
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KTNN000274
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KTNN000273
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|