DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Sản |
Nhan đề
| Phân loại học thực vật :Giáo trình dùng cho các trường đại học sư phạm /Hoàng Thị Sản |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTNN000335-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PM014196-8 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016925 |
---|
008 | 140916s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140916101700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a580|bHO-S |
---|
100 | 1|aHoàng Thị Sản |
---|
245 | |aPhân loại học thực vật :|bGiáo trình dùng cho các trường đại học sư phạm /|cHoàng Thị Sản |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTNN000335-9 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PM014196-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM014198
|
Kho Sách tham khảo
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
PM014197
|
Kho Sách tham khảo
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
PM014196
|
Kho Sách tham khảo
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
KTNN000339
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
KTNN000338
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
KTNN000337
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
KTNN000336
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
KTNN000335
|
Kho Sách giáo trình
|
580 HO-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|