DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Ty |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học.Tập 5,Công nghệ vi sinh và môi trường /Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2013 |
Mô tả vật lý
| 175 tr ;27 cm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Nguyên Thành |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTNN000315-9 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016927 |
---|
008 | 140916s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140916104200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bPH-T |
---|
100 | 1|aPhạm Văn Ty |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học.|nTập 5,|pCông nghệ vi sinh và môi trường /|cPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a175 tr ;|c27 cm |
---|
700 | |aVũ Nguyên Thành |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTNN000315-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000319
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTNN000318
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTNN000317
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTNN000316
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTNN000315
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 PH-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|