DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Bùi Tá Long |
Nhan đề
| Mô hình hóa môi trường /Bùi Tá Long |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia,2014 |
Mô tả vật lý
| 441 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(15): KTNN000299-308, KTNN000493-7 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016930 |
---|
008 | 140916s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140916105900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a363.7|bBU-L |
---|
100 | 1|aBùi Tá Long |
---|
245 | |aMô hình hóa môi trường /|cBùi Tá Long |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia,|c2014 |
---|
300 | |a441 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(15): KTNN000299-308, KTNN000493-7 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTNN000497
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 BU-L
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
KTNN000496
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 BU-L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
KTNN000495
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 BU-L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
KTNN000494
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 BU-L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
KTNN000493
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 BU-L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
KTNN000308
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 BU-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
KTNN000307
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 BU-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
KTNN000306
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 BU-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTNN000305
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 BU-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
KTNN000304
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 BU-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|