DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Đống Thị Anh Đào |
Nhan đề
| Quản lý chất lượng thực phẩm /Đống Thị Anh Đào |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia,2014 |
Mô tả vật lý
| 395 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(20): CNTP000087-96, CNTP000197-203, CNTP000214-6 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016936 |
---|
008 | 140919s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140919092100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664|bĐÔ-Đ |
---|
100 | 1|aĐống Thị Anh Đào |
---|
245 | |aQuản lý chất lượng thực phẩm /|cĐống Thị Anh Đào |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia,|c2014 |
---|
300 | |a395 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(20): CNTP000087-96, CNTP000197-203, CNTP000214-6 |
---|
890 | |a20|b12|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000216
|
Kho Sách giáo trình
|
664 ĐÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
CNTP000215
|
Kho Sách giáo trình
|
664 ĐÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
CNTP000214
|
Kho Sách giáo trình
|
664 ĐÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
CNTP000203
|
Kho Sách giáo trình
|
664 ĐÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
CNTP000202
|
Kho Sách giáo trình
|
664 ĐÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
CNTP000201
|
Kho Sách giáo trình
|
664 ĐÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
CNTP000200
|
Kho Sách giáo trình
|
664 ĐÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
CNTP000199
|
Kho Sách giáo trình
|
664 ĐÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
CNTP000198
|
Kho Sách giáo trình
|
664 ĐÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
CNTP000197
|
Kho Sách giáo trình
|
664 ĐÔ-Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|