DDC
| 664 |
Nhan đề
| Công nghệ chế biến thực phẩm /Lê Văn Việt Mẫn (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia,2011 |
Mô tả vật lý
| 1019 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(20): CNTP000097-106, CNTP000217-26 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016937 |
---|
008 | 140919s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140919092200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664|bCon |
---|
245 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm /|cLê Văn Việt Mẫn (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia,|c2011 |
---|
300 | |a1019 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(20): CNTP000097-106, CNTP000217-26 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000226
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Con
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
CNTP000225
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Con
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
CNTP000224
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Con
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
CNTP000223
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Con
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
CNTP000222
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Con
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
CNTP000221
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Con
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
CNTP000220
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Con
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
CNTP000219
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Con
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
CNTP000218
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Con
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
CNTP000217
|
Kho Sách giáo trình
|
664 Con
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|