thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 660.6 NG-T
    Nhan đề: Vi sinh vật thực phẩm.

DDC 660.6
Tác giả CN Nguyễn Phùng Tiến
Nhan đề Vi sinh vật thực phẩm.Tập 2,Nấm mốc thường, mốc độc, độc tố vi nấm ,hệ thống kiểm tra HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm /Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức
Thông tin xuất bản H. :Y học,2007
Mô tả vật lý 303 tr ;27 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(20): CNTP000107-16, CNTP000252-61
00000000naa a2200000 a 4500
00116623
0021
004LTGU140016938
008140919s2007 vm| vie
0091 0
039|y20140919092500|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a660.6|bNG-T
1001|aNguyễn Phùng Tiến
245|aVi sinh vật thực phẩm.|nTập 2,|pNấm mốc thường, mốc độc, độc tố vi nấm ,hệ thống kiểm tra HACCP, GMP và an toàn vệ sinh thực phẩm /|cNguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức
260|aH. :|bY học,|c2007
300|a303 tr ;|c27 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(20): CNTP000107-16, CNTP000252-61
890|a20|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 CNTP000111 Kho Sách giáo trình 660.6 NG-T Sách giáo trình 5
2 CNTP000110 Kho Sách giáo trình 660.6 NG-T Sách giáo trình 4
3 CNTP000109 Kho Sách giáo trình 660.6 NG-T Sách giáo trình 3
4 CNTP000108 Kho Sách giáo trình 660.6 NG-T Sách giáo trình 2
5 CNTP000107 Kho Sách giáo trình 660.6 NG-T Sách giáo trình 1
6 CNTP000261 Kho Sách giáo trình 660.6 NG-T Sách giáo trình 20
7 CNTP000260 Kho Sách giáo trình 660.6 NG-T Sách giáo trình 19
8 CNTP000259 Kho Sách giáo trình 660.6 NG-T Sách giáo trình 18
9 CNTP000258 Kho Sách giáo trình 660.6 NG-T Sách giáo trình 17
10 CNTP000257 Kho Sách giáo trình 660.6 NG-T Sách giáo trình 16