DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Phùng Tiến |
Nhan đề
| Vi sinh vật thực phẩm.Tập 1,Kỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm /Nguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức, Nguyễn Văn Dịp |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2003 |
Mô tả vật lý
| 452 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): CNTP000117-26 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16624 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140016939 |
---|
008 | 140919s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140919092700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Phùng Tiến |
---|
245 | |aVi sinh vật thực phẩm.|nTập 1,|pKỹ thuật kiểm tra và chỉ tiêu đánh giá chất lượng an toàn thực phẩm /|cNguyễn Phùng Tiến, Bùi Minh Đức, Nguyễn Văn Dịp |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2003 |
---|
300 | |a452 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): CNTP000117-26 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000126
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
CNTP000125
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
CNTP000124
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
CNTP000123
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
CNTP000122
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
CNTP000121
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
CNTP000120
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
CNTP000119
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
CNTP000118
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
CNTP000117
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|