DDC
| 335.410 71 |
Tác giả TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Kinh tế chính trị Mác- LêNin |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM004220, KM006951-3 |
| 000 | 00413nam a2200193 4500 |
---|
001 | 1663 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001871 |
---|
008 | 040414s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040414093300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.410 71|bBO |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 00|aKinh tế chính trị Mác- LêNin |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a235tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM004220, KM006951-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
901 | |a/libol50/attach/doc/doc20060330UIQT.pdf |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004220
|
Kho Sách tham khảo
|
335.410 71 BO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006951
|
Kho Sách tham khảo
|
335.410 71 BO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006952
|
Kho Sách tham khảo
|
335.410 71 BO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM006953
|
Kho Sách tham khảo
|
335.410 71 BO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|