| 000 | 00426nam a2200181 4500 |
---|
001 | 1665 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001873 |
---|
008 | 040414s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040414094500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a335.507 1|bTRU |
---|
100 | 1|aTrung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác- LêNin |
---|
245 | 00|aHướng dẫn ôn thi môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a100tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM004286-9, KM009825 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004286
|
Kho Sách tham khảo
|
335.507 1 TRU
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004287
|
Kho Sách tham khảo
|
335.507 1 TRU
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004288
|
Kho Sách tham khảo
|
335.507 1 TRU
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004289
|
Kho Sách tham khảo
|
335.507 1 TRU
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM009825
|
Kho Sách tham khảo
|
335.507 1 TRU
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|