DDC
| 959.704 092 |
Tác giả CN
| Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.Tập 9,Nghiên cứu - lý luận - phê bình /Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Hội nhà văn,2013 |
Mô tả vật lý
| 599 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): PM014123-7 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU140017022 |
---|
008 | 141029s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141029110200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a959.704 092|bHO-M |
---|
100 | 1|aHồ Chí Minh |
---|
245 | |aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh.|nTập 9,|pNghiên cứu - lý luận - phê bình /|cHồ Chí Minh |
---|
260 | |aH. :|bHội nhà văn,|c2013 |
---|
300 | |a599 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): PM014123-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM014127
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 092 HO-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM014126
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 092 HO-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM014125
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 092 HO-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM014124
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 092 HO-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
PM014123
|
Kho Sách tham khảo
|
959.704 092 HO-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|