DDC
| 371.89 |
Tác giả CN
| Tôn Thất Sam |
Nhan đề
| Sổ tay sinh hoạt tập 1,2,3,4/Tôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Trẻ,2003 |
Mô tả vật lý
| 123tr ;19cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Khiết |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(20): KM004080-99 |
| 000 | 00404nam a2200193 4500 |
---|
001 | 1671 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001879 |
---|
008 | 040415s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040415102900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a371.89|bTÔ-S |
---|
100 | 1|aTôn Thất Sam |
---|
245 | 00|aSổ tay sinh hoạt tập 1,2,3,4/|cTôn Thất Sam, Nguyễn Thị Khiết |
---|
260 | |aTP.HCM :|bTrẻ,|c2003 |
---|
300 | |a123tr ;|c19cm |
---|
700 | |aNguyễn Thị Khiết |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(20): KM004080-99 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004080
|
Kho Sách tham khảo
|
371.89 TÔ-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004081
|
Kho Sách tham khảo
|
371.89 TÔ-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004082
|
Kho Sách tham khảo
|
371.89 TÔ-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004083
|
Kho Sách tham khảo
|
371.89 TÔ-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM004084
|
Kho Sách tham khảo
|
371.89 TÔ-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM004085
|
Kho Sách tham khảo
|
371.89 TÔ-S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM004086
|
Kho Sách tham khảo
|
371.89 TÔ-S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM004087
|
Kho Sách tham khảo
|
371.89 TÔ-S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM004088
|
Kho Sách tham khảo
|
371.89 TÔ-S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM004089
|
Kho Sách tham khảo
|
371.89 TÔ-S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|