DDC
| 528 |
Tác giả CN
| Thái Quỳnh (biên soạn) |
Nhan đề
| Lịch vạn niên :1945-2045 /Thái Quỳnh (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Hồng Đức,2014 |
Mô tả vật lý
| 403 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): KT005691 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM037196, PM014174 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16762 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU150017077 |
---|
008 | 150318s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150318145500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a528|bTH-Q |
---|
100 | 1|aThái Quỳnh (biên soạn) |
---|
245 | |aLịch vạn niên :|b1945-2045 /|cThái Quỳnh (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2014 |
---|
300 | |a403 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): KT005691 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM037196, PM014174 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM014174
|
Kho Sách tham khảo
|
528 TH-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT005691
|
Kho Sách giáo trình
|
528 TH-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM037196
|
Kho Sách tham khảo
|
528 TH-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|