DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Hồng |
Nhan đề
| Giáo trình từ vựng học tiếng Anh /Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Thị Anh Đào |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Cao đẳng sư phạm thành phố Hồ Chí Minh,1996 |
Mô tả vật lý
| 157tr ;21cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Anh Đào |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): NN000759 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM004111-2, KM009810 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1685 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001895 |
---|
008 | 040415s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040415150400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a425|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Thị Hồng |
---|
245 | 00|aGiáo trình từ vựng học tiếng Anh /|cNguyễn Thị Hồng, Nguyễn Thị Anh Đào |
---|
260 | |aTP.HCM :|bCao đẳng sư phạm thành phố Hồ Chí Minh,|c1996 |
---|
300 | |a157tr ;|c21cm |
---|
700 | |aNguyễn Thị Anh Đào |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): NN000759 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM004111-2, KM009810 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004111
|
Kho Sách tham khảo
|
425 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004112
|
Kho Sách tham khảo
|
425 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM009810
|
Kho Sách tham khảo
|
425 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
NN000759
|
Kho Sách giáo trình
|
425 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|