DDC
| 428.02 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa |
Nhan đề
| Giáo trình luyện dịch Anh- Việt và Việt -Anh /Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa, Phan Hữu Lễ |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :CĐSP thành phố Hồ Chí Minh,1996 |
Mô tả vật lý
| 104tr ;21cm |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hữu Lễ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): NN000618, NN001010 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM004100, KM004102-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001897 |
---|
008 | 040415s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040415151200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a428.02|bNG-N |
---|
100 | 1|aNguyễn Mạnh Bùi Nghĩa |
---|
245 | 00|aGiáo trình luyện dịch Anh- Việt và Việt -Anh /|cNguyễn Mạnh Bùi Nghĩa, Phan Hữu Lễ |
---|
260 | |aTP.HCM :|bCĐSP thành phố Hồ Chí Minh,|c1996 |
---|
300 | |a104tr ;|c21cm |
---|
700 | |aPhan Hữu Lễ |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): NN000618, NN001010 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM004100, KM004102-4 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004100
|
Kho Sách tham khảo
|
428.02 NG-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004102
|
Kho Sách tham khảo
|
428.02 NG-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004103
|
Kho Sách tham khảo
|
428.02 NG-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004104
|
Kho Sách tham khảo
|
428.02 NG-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
NN000618
|
Kho Sách giáo trình
|
428.02 NG-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
NN001010
|
Kho Sách giáo trình
|
428.02 NG-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|