DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Phan Hà |
Nhan đề
| Bí quyết luyện viết tiếng Anh /Phan Hà (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 95tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): NN000778, NN001038-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM004060, KM004062, KM004064 |
| 000 | 00350nam a2200181 4500 |
---|
001 | 1697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001907 |
---|
008 | 040416s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040416100400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a425|bPH-H |
---|
100 | 1|aPhan Hà |
---|
245 | 00|aBí quyết luyện viết tiếng Anh /|cPhan Hà (Chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a95tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): NN000778, NN001038-9 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM004060, KM004062, KM004064 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004060
|
Kho Sách tham khảo
|
425 PH-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004062
|
Kho Sách tham khảo
|
425 PH-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004064
|
Kho Sách tham khảo
|
425 PH-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
NN000778
|
Kho Sách giáo trình
|
425 PH-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
NN001038
|
Kho Sách giáo trình
|
425 PH-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
NN001039
|
Kho Sách giáo trình
|
425 PH-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|