DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Kiều Hữu Ảnh |
Nhan đề
| Giáo trình vi sinh vật học thực phẩm /Kiều Hữu Ảnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2012 |
Mô tả vật lý
| 275 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): CNTP000204-13 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16993 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU150017308 |
---|
008 | 150825s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150825083300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bKI-A |
---|
100 | 1|aKiều Hữu Ảnh |
---|
245 | |aGiáo trình vi sinh vật học thực phẩm /|cKiều Hữu Ảnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a275 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): CNTP000204-13 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000213
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 KI-A
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
CNTP000212
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 KI-A
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
CNTP000211
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 KI-A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
CNTP000210
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 KI-A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
CNTP000209
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 KI-A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
CNTP000208
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 KI-A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
CNTP000207
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 KI-A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
CNTP000206
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 KI-A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
CNTP000205
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 KI-A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
CNTP000204
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 KI-A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|