DDC
| 595.7 |
Tác giả CN
| Phạm Bình Quyền |
Nhan đề
| Đời sống côn trùng /Phạm Bình Quyền |
Lần xuất bản
| in lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Khoa học và kỹ thuật,1993 |
Mô tả vật lý
| 227tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM003994, KM004650, KM006651-2, KM007827, KM007895, KM008041, KM008210-1 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001915 |
---|
008 | 040416s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040416102200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a595.7|bPH-Q |
---|
100 | 1|aPhạm Bình Quyền |
---|
245 | 00|aĐời sống côn trùng /|cPhạm Bình Quyền |
---|
250 | |ain lần thứ 2 |
---|
260 | |aTP.HCM :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1993 |
---|
300 | |a227tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM003994, KM004650, KM006651-2, KM007827, KM007895, KM008041, KM008210-1 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM003994
|
Kho Sách tham khảo
|
595.7 PH-Q
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004650
|
Kho Sách tham khảo
|
595.7 PH-Q
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006651
|
Kho Sách tham khảo
|
595.7 PH-Q
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM006652
|
Kho Sách tham khảo
|
595.7 PH-Q
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM007827
|
Kho Sách tham khảo
|
595.7 PH-Q
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM007895
|
Kho Sách tham khảo
|
595.7 PH-Q
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM008041
|
Kho Sách tham khảo
|
595.7 PH-Q
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM008210
|
Kho Sách tham khảo
|
595.7 PH-Q
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM008211
|
Kho Sách tham khảo
|
595.7 PH-Q
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|