DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Lê Thị Mai Hoa |
Nhan đề
| Giáo trình dinh dưỡng trẻ em tuổi nhà trẻ và mẫu giáo :dùng cho sinh viên ngành sư phạm mầm non /Lê Thị Mai Hoa |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 180 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(15): SP036992-7001, SP037084-8 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU150017402 |
---|
008 | 150903s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150903100400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a613.2|bLE-H |
---|
100 | 1|aLê Thị Mai Hoa |
---|
245 | |aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em tuổi nhà trẻ và mẫu giáo :|bdùng cho sinh viên ngành sư phạm mầm non /|cLê Thị Mai Hoa |
---|
250 | |aIn lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | |a180 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(15): SP036992-7001, SP037084-8 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037088
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
SP037087
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
SP037086
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
SP037085
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
SP037084
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
SP037001
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
SP037000
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
SP036999
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
SP036998
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
SP036997
|
Kho Sách giáo trình
|
613.2 LE-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|