DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Ngô Bá Công |
Nhan đề
| Giáo trình mĩ thuật cơ bản :dùng cho sinh viên hệ đại học sư phạm mầm non /Ngô Bá Công |
Lần xuất bản
| In lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;24 cm cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): SP036961-70 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU150017410 |
---|
008 | 150903s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150903103000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.5|bNG-C |
---|
100 | 1|aNgô Bá Công |
---|
245 | |aGiáo trình mĩ thuật cơ bản :|bdùng cho sinh viên hệ đại học sư phạm mầm non /|cNgô Bá Công |
---|
250 | |aIn lần thứ 16 |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c24 cm cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): SP036961-70 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036970
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
SP036969
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
SP036968
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP036967
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP036966
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP036965
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
SP036964
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
SP036963
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
SP036962
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
SP036961
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|