DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Trần Minh Ngọc |
Nhan đề
| 1200 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô :sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng các khối ngành kinh tế và học viên ôn thi cao học /Trần Minh Ngọc, Trường Văn Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại,2013 |
Mô tả vật lý
| 327 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KT006094-6 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU150017500 |
---|
008 | 150915s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150915092600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a339|bTR-N |
---|
100 | 1|aTrần Minh Ngọc |
---|
245 | |a1200 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vĩ mô :|bsách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng các khối ngành kinh tế và học viên ôn thi cao học /|cTrần Minh Ngọc, Trường Văn Hiếu |
---|
260 | |aH. :|bThời đại,|c2013 |
---|
300 | |a327 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT006094-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT006096
|
Kho Sách giáo trình
|
339 TR-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT006095
|
Kho Sách giáo trình
|
339 TR-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT006094
|
Kho Sách giáo trình
|
339 TR-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|