DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Ramberg, Jan |
Nhan đề
| Hiểu & áp dụng tốt Incoterms 2010 /Jan Ramberg ; Dịch giả: Nguyễn Trọng Thùy |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2015 |
Mô tả vật lý
| 350 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KT006188-92 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU150017551 |
---|
008 | 150916s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150916103400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a382|bRA-J |
---|
100 | 10|aRamberg, Jan |
---|
245 | |aHiểu & áp dụng tốt Incoterms 2010 /|cJan Ramberg ; Dịch giả: Nguyễn Trọng Thùy |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2015 |
---|
300 | |a350 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KT006188-92 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT006192
|
Kho Sách giáo trình
|
382 RA-J
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KT006191
|
Kho Sách giáo trình
|
382 RA-J
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KT006190
|
Kho Sách giáo trình
|
382 RA-J
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KT006189
|
Kho Sách giáo trình
|
382 RA-J
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KT006188
|
Kho Sách giáo trình
|
382 RA-J
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|