DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Hà Duyên Tư |
Nhan đề
| Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm /Hà Duyên Tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2010 |
Mô tả vật lý
| 143 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): CNTP000227-36 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17301 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU150017616 |
---|
008 | 150928s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150928092800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664|bHA-T |
---|
100 | 1|aHà Duyên Tư |
---|
245 | |aKỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm /|cHà Duyên Tư |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2010 |
---|
300 | |a143 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): CNTP000227-36 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000236
|
Kho Sách giáo trình
|
664 HA-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
CNTP000235
|
Kho Sách giáo trình
|
664 HA-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
CNTP000234
|
Kho Sách giáo trình
|
664 HA-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
CNTP000233
|
Kho Sách giáo trình
|
664 HA-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
CNTP000232
|
Kho Sách giáo trình
|
664 HA-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
CNTP000231
|
Kho Sách giáo trình
|
664 HA-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
CNTP000230
|
Kho Sách giáo trình
|
664 HA-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
CNTP000229
|
Kho Sách giáo trình
|
664 HA-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
CNTP000228
|
Kho Sách giáo trình
|
664 HA-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
CNTP000227
|
Kho Sách giáo trình
|
664 HA-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|