DDC
| 809 |
Nhan đề
| Nhật ký trong tù và những lời bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa - Thông tin,1997 |
Mô tả vật lý
| 610tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM004376-7, KM006751 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1743 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001954 |
---|
008 | 040427s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040427145400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a809|bNha |
---|
245 | 00|aNhật ký trong tù và những lời bình |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa - Thông tin,|c1997 |
---|
300 | |a610tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM004376-7, KM006751 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004376
|
Kho Sách tham khảo
|
809 Nha
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004377
|
Kho Sách tham khảo
|
809 Nha
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006751
|
Kho Sách tham khảo
|
809 Nha
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|