DDC
| 750.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Toàn |
Nhan đề
| Phương pháp giảng dạy mĩ thuật /Nguyễn Quốc Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM004422, KM006905-6, KM006908 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1755 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001969 |
---|
008 | 040429s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040429101600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a750.071|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Quốc Toàn |
---|
245 | 00|aPhương pháp giảng dạy mĩ thuật /|cNguyễn Quốc Toàn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a128tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM004422, KM006905-6, KM006908 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004422
|
Kho Sách tham khảo
|
750.071 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM006905
|
Kho Sách tham khảo
|
750.071 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM006906
|
Kho Sách tham khảo
|
750.071 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM006908
|
Kho Sách tham khảo
|
750.071 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|