DDC
| 840 |
Tác giả CN
| Phùng Văn Tửu |
Nhan đề
| Lui Aragông /Phùng Văn Tửu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 380tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM004442-5, KM004787 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001971 |
---|
008 | 040429s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040429102100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a840|bPH-T |
---|
100 | 1|aPhùng Văn Tửu |
---|
245 | 00|aLui Aragông /|cPhùng Văn Tửu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a380tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM004442-5, KM004787 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004442
|
Kho Sách tham khảo
|
840 PH-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004443
|
Kho Sách tham khảo
|
840 PH-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004444
|
Kho Sách tham khảo
|
840 PH-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004445
|
Kho Sách tham khảo
|
840 PH-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM004787
|
Kho Sách tham khảo
|
840 PH-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|