DDC
| 809 |
Tác giả CN
| Hoàng Tiến Tựu |
Nhan đề
| Bình giảng ca dao /Hoàng Tiến Tựu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ;20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM004406-8, KM004446-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001972 |
---|
008 | 040429s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040429102400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a809|bHO-T |
---|
100 | 1|aHoàng Tiến Tựu |
---|
245 | 00|aBình giảng ca dao /|cHoàng Tiến Tựu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a180tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM004406-8, KM004446-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004406
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HO-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004407
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HO-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004408
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HO-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004446
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HO-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM004447
|
Kho Sách tham khảo
|
809 HO-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|