DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Hartley, Bernard |
Nhan đề
| Streamline English :connections: student's book - workbook, speechwork, achievement tests /Bernard Hartley, Peter Viney ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM :TP. Hồ Chí Minh,2000 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ;21 cm cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): NN000791, NN000802-3, NN000901 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17581 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU150017896 |
---|
008 | 151214s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151214092500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a428|bHA-B |
---|
100 | 10|aHartley, Bernard |
---|
245 | |aStreamline English :|bconnections: student's book - workbook, speechwork, achievement tests /|cBernard Hartley, Peter Viney ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến |
---|
260 | |aTP. HCM :|bTP. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): NN000791, NN000802-3, NN000901 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NN000901
|
Kho Sách giáo trình
|
428 HA-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
NN000803
|
Kho Sách giáo trình
|
428 HA-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
NN000802
|
Kho Sách giáo trình
|
428 HA-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
NN000791
|
Kho Sách giáo trình
|
428 HA-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|