DDC
| 440 |
Tác giả CN
| Lê Uyên |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Pháp thực hành :Đại từ /Lê Uyên, Như Hảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 111 tr ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(9): NN000900, NN001000-6, NN001008 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17586 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU150017901 |
---|
008 | 151214s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151214093700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a440|bLE-U |
---|
100 | 1|aLê Uyên |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Pháp thực hành :|bĐại từ /|cLê Uyên, Như Hảo |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a111 tr ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(9): NN000900, NN001000-6, NN001008 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NN001008
|
Kho Sách giáo trình
|
440 LE-U
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
NN001006
|
Kho Sách giáo trình
|
440 LE-U
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
NN001005
|
Kho Sách giáo trình
|
440 LE-U
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
NN001004
|
Kho Sách giáo trình
|
440 LE-U
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
NN001003
|
Kho Sách giáo trình
|
440 LE-U
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
NN001002
|
Kho Sách giáo trình
|
440 LE-U
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
NN001001
|
Kho Sách giáo trình
|
440 LE-U
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
NN001000
|
Kho Sách giáo trình
|
440 LE-U
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
NN000900
|
Kho Sách giáo trình
|
440 LE-U
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|