DDC
| 811.4 |
Tác giả CN
| Hồ Sĩ Hiệp |
Nhan đề
| Nguyễn Khuyến /Hồ Sĩ Hiệp |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Văn nghệ TP. HCM,1996 |
Mô tả vật lý
| 166tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM004697-701 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002033 |
---|
008 | 040513s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040513084400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a811.4|bHÔ-H |
---|
100 | 1|aHồ Sĩ Hiệp |
---|
245 | 00|aNguyễn Khuyến /|cHồ Sĩ Hiệp |
---|
260 | |aTP.HCM :|bVăn nghệ TP. HCM,|c1996 |
---|
300 | |a166tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM004697-701 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004697
|
Kho Sách tham khảo
|
811.4 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004698
|
Kho Sách tham khảo
|
811.4 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004699
|
Kho Sách tham khảo
|
811.4 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004700
|
Kho Sách tham khảo
|
811.4 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM004701
|
Kho Sách tham khảo
|
811.4 HÔ-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|