DDC
| 693 |
Tác giả CN
| Trần Tuấn Minh |
Nhan đề
| Giáo trình cơ học đá và khối đá /Trần Tuấn Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 418 tr ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): XD004409-13 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18277 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU160018592 |
---|
008 | 160518s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160518094600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a693|bTR-M |
---|
100 | 1|aTrần Tuấn Minh |
---|
245 | |aGiáo trình cơ học đá và khối đá /|cTrần Tuấn Minh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a418 tr ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): XD004409-13 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD004413
|
Kho Sách giáo trình
|
693 TR-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
XD004412
|
Kho Sách giáo trình
|
693 TR-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
XD004411
|
Kho Sách giáo trình
|
693 TR-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD004410
|
Kho Sách giáo trình
|
693 TR-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
XD004409
|
Kho Sách giáo trình
|
693 TR-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|