DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Bửu |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng anh :Cơ bản & nâng cao /Lê Ngọc Bửu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Thanh Hóa,2016 |
Mô tả vật lý
| 303 tr ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): NN003595-7 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18302 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU160018617 |
---|
008 | 160530s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160530102100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a425|bLE-B |
---|
100 | 1|aLê Ngọc Bửu |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng anh :|bCơ bản & nâng cao /|cLê Ngọc Bửu |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aTp. HCM :|bThanh Hóa,|c2016 |
---|
300 | |a303 tr ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): NN003595-7 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
NN003597
|
Kho Sách giáo trình
|
425 LE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
NN003596
|
Kho Sách giáo trình
|
425 LE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
NN003595
|
Kho Sách giáo trình
|
425 LE-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|