DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Luật bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2016 |
Mô tả vật lý
| 108 tr ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KT006609-11 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18374 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU160018689 |
---|
005 | 202011230948 |
---|
008 | 160802s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201123094811|bhaitt|y20160802143600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a342.597|bLua |
---|
245 | |aLuật bầu cử đại biểu quốc hội và đại biểu hội đồng nhân dân |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2016 |
---|
300 | |a108 tr ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT006609-11 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/kinhte/kt006609thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT006611
|
Kho Sách giáo trình
|
342.597 Lua
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KT006610
|
Kho Sách giáo trình
|
342.597 Lua
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT006609
|
Kho Sách giáo trình
|
342.597 Lua
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|