DDC
| 910.021 |
Tác giả CN
| Lê Hùynh |
Nhan đề
| Địa lý địa phương /Lê Hùynh, Nguyễn Minh Tuệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 91tr ;24cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tuệ |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM004780-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1842 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040002058 |
---|
008 | 040514s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040514144000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.021|bLE-H |
---|
100 | 1|aLê Hùynh |
---|
245 | 00|aĐịa lý địa phương /|cLê Hùynh, Nguyễn Minh Tuệ |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a91tr ;|c24cm |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM004780-3 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004780
|
Kho Sách tham khảo
|
910.021 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004781
|
Kho Sách tham khảo
|
910.021 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004782
|
Kho Sách tham khảo
|
910.021 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004783
|
Kho Sách tham khảo
|
910.021 LE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|