DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Trân Châu |
Nhan đề
| Hóa sinh học /Phạm Thị Trân Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 252tr. ;27tr. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM004620-2, KM006884, KM008343-6, KM008760-1 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1848 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002064 |
---|
008 | 040518s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040518093900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a572|bPH-C |
---|
100 | 1|aPhạm Thị Trân Châu |
---|
245 | 00|aHóa sinh học /|cPhạm Thị Trân Châu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a252tr. ;|c27tr. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM004620-2, KM006884, KM008343-6, KM008760-1 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004620
|
Kho Sách tham khảo
|
572 PH-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004621
|
Kho Sách tham khảo
|
572 PH-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004622
|
Kho Sách tham khảo
|
572 PH-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM006884
|
Kho Sách tham khảo
|
572 PH-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008343
|
Kho Sách tham khảo
|
572 PH-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM008344
|
Kho Sách tham khảo
|
572 PH-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM008345
|
Kho Sách tham khảo
|
572 PH-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM008346
|
Kho Sách tham khảo
|
572 PH-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM008760
|
Kho Sách tham khảo
|
572 PH-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM008761
|
Kho Sách tham khảo
|
572 PH-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|