DDC
| 540.076 |
Tác giả CN
| Didier René |
Nhan đề
| Hóa đại cương.T.2 :Dịch từ bản tiếng pháp /René Didier |
Lần xuất bản
| in lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 172tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(8): KM004604-11 |
| 000 | 00403nam a2200193 4500 |
---|
001 | 1851 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002067 |
---|
008 | 040518s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040518100100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a540.076|bDI-R |
---|
100 | 1|aDidier René |
---|
245 | 00|aHóa đại cương.|nT.2 :|bDịch từ bản tiếng pháp /|cRené Didier |
---|
250 | |ain lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a172tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(8): KM004604-11 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004604
|
Kho Sách tham khảo
|
540.076 DI-R
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004605
|
Kho Sách tham khảo
|
540.076 DI-R
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004606
|
Kho Sách tham khảo
|
540.076 DI-R
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004607
|
Kho Sách tham khảo
|
540.076 DI-R
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM004608
|
Kho Sách tham khảo
|
540.076 DI-R
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM004609
|
Kho Sách tham khảo
|
540.076 DI-R
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM004610
|
Kho Sách tham khảo
|
540.076 DI-R
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM004611
|
Kho Sách tham khảo
|
540.076 DI-R
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|