DDC
| 910.133 597 |
Tác giả CN
| Lê Thông |
Nhan đề
| Địa lý kinh tế Việt Nam /Lê Thông |
Thông tin xuất bản
| H. :Kn,1997 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM004633-6, KM006719-20, km010039-42 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002075 |
---|
008 | 040518s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040518104000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.133 597|bLE-T |
---|
100 | 1|aLê Thông |
---|
245 | 00|aĐịa lý kinh tế Việt Nam /|cLê Thông |
---|
260 | |aH. :|bKn,|c1997 |
---|
300 | |a235tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM004633-6, KM006719-20, km010039-42 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004633
|
Kho Sách tham khảo
|
910.133 597 LE-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004634
|
Kho Sách tham khảo
|
910.133 597 LE-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004635
|
Kho Sách tham khảo
|
910.133 597 LE-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM004636
|
Kho Sách tham khảo
|
910.133 597 LE-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM006719
|
Kho Sách tham khảo
|
910.133 597 LE-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM006720
|
Kho Sách tham khảo
|
910.133 597 LE-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
km010039
|
Kho Sách tham khảo
|
910.133 597 LE-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
km010040
|
Kho Sách tham khảo
|
910.133 597 LE-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
km010041
|
Kho Sách tham khảo
|
910.133 597 LE-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
km010042
|
Kho Sách tham khảo
|
910.133 597 LE-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|