DDC
| 959.702 9 |
Nhan đề
| Chín đời chúa Mười ba đời vua Nguyễn /Nguyễn Đắc Xuân biên soạn |
Lần xuất bản
| In lần thứ bảy |
Thông tin xuất bản
| Huế :Thuận Hóa,2015 |
Mô tả vật lý
| 218 tr ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PM016469-71 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18602 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU160018917 |
---|
008 | 160808s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160808135700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.702 9|bChi |
---|
245 | |aChín đời chúa Mười ba đời vua Nguyễn /|cNguyễn Đắc Xuân biên soạn |
---|
250 | |aIn lần thứ bảy |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hóa,|c2015 |
---|
300 | |a218 tr ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PM016469-71 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM016471
|
Kho Sách tham khảo
|
959.702 9 Chi
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
PM016470
|
Kho Sách tham khảo
|
959.702 9 Chi
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM016469
|
Kho Sách tham khảo
|
959.702 9 Chi
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|