DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Doumer Paul |
Nhan đề
| Xứ Đông Dương :Hồi ký /Doumer Paul ; Lưu Đình Tuân, Hiệu Constant, Lê Đình Chi, Hoàng Long, Vũ Thúy dịch ; Nguyễn Thừa Hỷ hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2016 |
Mô tả vật lý
| 635 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PM016296-8 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU160018933 |
---|
008 | 160808s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160808144300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.703|bDO-P |
---|
100 | 1|aDoumer Paul |
---|
245 | |aXứ Đông Dương :|bHồi ký /|cDoumer Paul ; Lưu Đình Tuân, Hiệu Constant, Lê Đình Chi, Hoàng Long, Vũ Thúy dịch ; Nguyễn Thừa Hỷ hiệu đính |
---|
260 | |aH. :|bThế giới,|c2016 |
---|
300 | |a635 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PM016296-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM016298
|
Kho Sách tham khảo
|
959.703 DO-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
PM016297
|
Kho Sách tham khảo
|
959.703 DO-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM016296
|
Kho Sách tham khảo
|
959.703 DO-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|