DDC
| 895.9228 |
Tác giả CN
| Thanh Nghị |
Nhan đề
| Tháng ngày tôi sống với những người Cộng sản /Thanh Nghị |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Trẻ,2015 |
Mô tả vật lý
| 391 tr ;20 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): PM016548-50 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18691 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU160019006 |
---|
008 | 160810s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160810081100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.9228|bTH-N |
---|
100 | 1|aThanh Nghị |
---|
245 | |aTháng ngày tôi sống với những người Cộng sản /|cThanh Nghị |
---|
260 | |aTp.HCM :|bTrẻ,|c2015 |
---|
300 | |a391 tr ;|c20 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): PM016548-50 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM016550
|
Kho Sách tham khảo
|
895.9228 TH-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
PM016549
|
Kho Sách tham khảo
|
895.9228 TH-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM016548
|
Kho Sách tham khảo
|
895.9228 TH-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|