DDC
| 342.066 |
Nhan đề
| Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,1995 |
Mô tả vật lý
| 80tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM000257-61, KM001250, KM002807-8, KM003050 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL030000280 |
---|
008 | 031023s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20031023143000|zlibol5 |
---|
082 | |a342.066|bPh-l |
---|
245 | 00|aPháp lệnh xử lý vi phạm hành chính |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a80tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM000257-61, KM001250, KM002807-8, KM003050 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000257
|
Kho Sách tham khảo
|
342.066 Ph-l
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000258
|
Kho Sách tham khảo
|
342.066 Ph-l
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000259
|
Kho Sách tham khảo
|
342.066 Ph-l
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM000260
|
Kho Sách tham khảo
|
342.066 Ph-l
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM000261
|
Kho Sách tham khảo
|
342.066 Ph-l
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM001250
|
Kho Sách tham khảo
|
342.066 Ph-l
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM002807
|
Kho Sách tham khảo
|
342.066 Ph-l
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM002808
|
Kho Sách tham khảo
|
342.066 Ph-l
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM003050
|
Kho Sách tham khảo
|
342.066 Ph-l
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|