DDC
| 304.6 |
Tác giả CN
| Tống Văn Đường |
Nhan đề
| Dân số học /Tống Văn Đường, Nguyễn đình Cử, Phạm Quý Thọ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 123tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(12): KM004595-7, KM006699-705, km010035-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1879 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040002097 |
---|
008 | 040519s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040519085700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a304.6|bTO-Đ |
---|
100 | 1|aTống Văn Đường |
---|
245 | 00|aDân số học /|cTống Văn Đường, Nguyễn đình Cử, Phạm Quý Thọ |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a123tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(12): KM004595-7, KM006699-705, km010035-6 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM004595
|
Kho Sách tham khảo
|
304.6 TO-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM004596
|
Kho Sách tham khảo
|
304.6 TO-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004597
|
Kho Sách tham khảo
|
304.6 TO-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM006699
|
Kho Sách tham khảo
|
304.6 TO-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM006700
|
Kho Sách tham khảo
|
304.6 TO-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM006701
|
Kho Sách tham khảo
|
304.6 TO-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM006702
|
Kho Sách tham khảo
|
304.6 TO-Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM006703
|
Kho Sách tham khảo
|
304.6 TO-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM006704
|
Kho Sách tham khảo
|
304.6 TO-Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM006705
|
Kho Sách tham khảo
|
304.6 TO-Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|