DDC
| 662 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khánh Diệu Hồng |
Nhan đề
| Nhiên liệu sạch /Nguyễn Khánh Diệu Hồng |
Lần xuất bản
| (In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2016 |
Mô tả vật lý
| 374 tr :hình vẽ, bảng ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): CNTP000282-4 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18800 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU160019115 |
---|
008 | 160811s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160811100300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a662|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Khánh Diệu Hồng |
---|
245 | |aNhiên liệu sạch /|cNguyễn Khánh Diệu Hồng |
---|
250 | |a(In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2016 |
---|
300 | |a374 tr :|bhình vẽ, bảng ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): CNTP000282-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000284
|
Kho Sách giáo trình
|
662 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
CNTP000283
|
Kho Sách giáo trình
|
662 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
CNTP000282
|
Kho Sách giáo trình
|
662 NG-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|