DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Lâm Minh Triết |
Nhan đề
| Kỹ thuật môi trường =Environmental engineering /Lâm Minh Triết (Chủ biên) |
Lần xuất bản
| (Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung) |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Quốc gia TP. HCM,2015 |
Mô tả vật lý
| 752 tr :bảng, hình vẽ ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(2): CNTP000280-1 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18801 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | LTGU160019116 |
---|
008 | 160811s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160811100700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a363.7|bLA-T |
---|
100 | 1|aLâm Minh Triết |
---|
245 | |aKỹ thuật môi trường =|bEnvironmental engineering /|cLâm Minh Triết (Chủ biên) |
---|
250 | |a(Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung) |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐại học Quốc gia TP. HCM,|c2015 |
---|
300 | |a752 tr :|bbảng, hình vẽ ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(2): CNTP000280-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
CNTP000281
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 LA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
CNTP000280
|
Kho Sách giáo trình
|
363.7 LA-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|