DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Ngô Kiều Nhi (Chủ biên) |
Nhan đề
| Cơ ứng dụng /Ngô Kiều Nhi (Chủ biên), Trương Tích Thiện |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí MInh,2011 |
Mô tả vật lý
| 378 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN004779-83 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU160019170 |
---|
008 | 160812s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160812081600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.1|bNG-N |
---|
100 | 1|aNgô Kiều Nhi (Chủ biên) |
---|
245 | |aCơ ứng dụng /|cNgô Kiều Nhi (Chủ biên), Trương Tích Thiện |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP.Hồ Chí MInh,|c2011 |
---|
300 | |a378 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN004779-83 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN004783
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 NG-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN004782
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 NG-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN004781
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 NG-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN004780
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 NG-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN004779
|
Kho Sách giáo trình
|
620.1 NG-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|