DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Lê Tiến Thường |
Nhan đề
| Mạch điện tử 1 /Lê Tiến Thường |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Quốc gia TP. HCM,2015 |
Mô tả vật lý
| 251 tr :hình vẽ ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN004686-95 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18881 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU160019196 |
---|
008 | 160812s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160812105100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.3815|bLE-T |
---|
100 | 1|aLê Tiến Thường |
---|
245 | |aMạch điện tử 1 /|cLê Tiến Thường |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐại học Quốc gia TP. HCM,|c2015 |
---|
300 | |a251 tr :|bhình vẽ ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN004686-95 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN004695
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 LE-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KTCN004694
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 LE-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KTCN004693
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 LE-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KTCN004692
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 LE-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KTCN004691
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 LE-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KTCN004690
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 LE-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KTCN004689
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 LE-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KTCN004688
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 LE-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KTCN004687
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 LE-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KTCN004686
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 LE-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|