DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Lê Tiến Thường |
Nhan đề
| Xử lý số tín hiệu và Wavelets /Lê Tiến Thường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,2016 |
Mô tả vật lý
| 638 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN004656-65 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18883 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU160019198 |
---|
008 | 160812s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160812105800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.382|bLE-T |
---|
100 | 1|aLê Tiến Thường |
---|
245 | |aXử lý số tín hiệu và Wavelets /|cLê Tiến Thường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2016 |
---|
300 | |a638 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN004656-65 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN004665
|
Kho Sách giáo trình
|
621.382 LE-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
KTCN004664
|
Kho Sách giáo trình
|
621.382 LE-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
KTCN004663
|
Kho Sách giáo trình
|
621.382 LE-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
KTCN004662
|
Kho Sách giáo trình
|
621.382 LE-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
KTCN004661
|
Kho Sách giáo trình
|
621.382 LE-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
KTCN004660
|
Kho Sách giáo trình
|
621.382 LE-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
KTCN004659
|
Kho Sách giáo trình
|
621.382 LE-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
KTCN004658
|
Kho Sách giáo trình
|
621.382 LE-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
KTCN004657
|
Kho Sách giáo trình
|
621.382 LE-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
KTCN004656
|
Kho Sách giáo trình
|
621.382 LE-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|