DDC
| 621.319 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Cư (Chủ biên) |
Nhan đề
| Mạch điện II /Phạm Thị Cư (Chủ biên), Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Đại học Quốc gia TP. HCM,2015 |
Mô tả vật lý
| 294 tr :hình vẽ ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN004706-10 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU160019200 |
---|
008 | 160812s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160812114300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.319|bPH-C |
---|
100 | 1|aPhạm Thị Cư (Chủ biên) |
---|
245 | |aMạch điện II /|cPhạm Thị Cư (Chủ biên), Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐại học Quốc gia TP. HCM,|c2015 |
---|
300 | |a294 tr :|bhình vẽ ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN004706-10 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN004710
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 PH-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN004709
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 PH-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN004708
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 PH-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN004707
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 PH-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN004706
|
Kho Sách giáo trình
|
621.319 PH-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|