DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Bùi Hữu Mạnh |
Nhan đề
| Hệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay /Bùi Hữu Mạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 207 tr :hình ảnh ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN004804-8 |
| 000 | 00000naa a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18916 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | LTGU160019231 |
---|
008 | 160812s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160812151700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a629.8|bBU-M |
---|
100 | 1|aBùi Hữu Mạnh |
---|
245 | |aHệ thống định vị toàn cầu và cách sử dụng máy định vị cầm tay /|cBùi Hữu Mạnh |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a207 tr :|bhình ảnh ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN004804-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN004808
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 BU-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN004807
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 BU-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN004806
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 BU-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN004805
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 BU-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN004804
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 BU-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|